Lá đồng là một vật liệu đồng rất mỏng. Theo quy trình sản xuất, lá đồng có thể được chia thành hai loại: lá đồng cán (RA) và lá đồng điện phân (ED). Lá đồng có độ dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, đồng thời có khả năng che chắn tín hiệu điện và từ. Lá đồng được sử dụng với số lượng lớn trong sản xuất linh kiện điện tử chính xác. Với sự phát triển của sản xuất hiện đại, nhu cầu về các sản phẩm điện tử mỏng hơn, nhẹ hơn, nhỏ hơn và dễ di chuyển hơn đã dẫn đến phạm vi ứng dụng rộng hơn cho lá đồng.
Lá đồng cán mỏng được gọi là lá đồng RA. Đây là vật liệu đồng được sản xuất bằng phương pháp cán vật lý. Nhờ quy trình sản xuất, lá đồng RA có cấu trúc hình cầu bên trong. Nó có thể được điều chỉnh thành trạng thái tôi mềm và cứng thông qua quá trình ủ. Lá đồng RA được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm điện tử cao cấp, đặc biệt là những sản phẩm đòi hỏi độ mềm dẻo nhất định.
Lá đồng điện phân còn được gọi là lá đồng ED. Đây là vật liệu lá đồng được sản xuất bằng quy trình lắng đọng hóa học. Do đặc tính của quy trình sản xuất, lá đồng điện phân có cấu trúc hình cột bên trong. Quy trình sản xuất lá đồng điện phân tương đối đơn giản và được sử dụng trong các sản phẩm đòi hỏi nhiều quy trình đơn giản, chẳng hạn như bảng mạch và điện cực âm của pin lithium.
Lá đồng RA và lá đồng điện phân có những ưu và nhược điểm sau:
Lá đồng RA tinh khiết hơn về hàm lượng đồng;
Lá đồng RA có hiệu suất tổng thể tốt hơn lá đồng điện phân về mặt tính chất vật lý;
Có rất ít sự khác biệt giữa hai loại lá đồng về mặt tính chất hóa học;
Xét về chi phí, lá đồng ED dễ sản xuất hàng loạt hơn do quy trình sản xuất tương đối đơn giản và rẻ hơn lá đồng cán.
Nhìn chung, lá đồng RA được sử dụng trong giai đoạn đầu của quá trình sản xuất sản phẩm, nhưng khi quy trình sản xuất trở nên hoàn thiện hơn, lá đồng ED sẽ được sử dụng để giảm chi phí.
Lá đồng có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời cũng có khả năng che chắn tín hiệu điện và từ tốt. Do đó, nó thường được sử dụng làm vật liệu dẫn điện hoặc dẫn nhiệt trong các sản phẩm điện và điện tử, hoặc làm vật liệu che chắn cho một số linh kiện điện tử. Do các đặc tính biểu kiến và vật lý của đồng và hợp kim đồng, chúng cũng được sử dụng trong trang trí kiến trúc và các ngành công nghiệp khác.
Nguyên liệu thô để làm lá đồng là đồng nguyên chất, nhưng trạng thái nguyên liệu khác nhau do quy trình sản xuất khác nhau. Lá đồng cán thường được làm từ các tấm đồng catốt điện phân được nấu chảy rồi cán; Lá đồng điện phân cần cho nguyên liệu thô vào dung dịch axit sunfuric để hòa tan dưới dạng dung dịch đồng, sau đó có xu hướng sử dụng các nguyên liệu thô như hạt đồng hoặc dây đồng để hòa tan tốt hơn với axit sunfuric.
Ion đồng rất hoạt động trong không khí và dễ dàng phản ứng với các ion oxy trong không khí để tạo thành oxit đồng. Chúng tôi xử lý bề mặt lá đồng bằng chất chống oxy hóa ở nhiệt độ phòng trong quá trình sản xuất, nhưng điều này chỉ làm chậm quá trình oxy hóa của lá đồng. Do đó, khuyến nghị sử dụng lá đồng càng sớm càng tốt sau khi mở bao bì. Bảo quản lá đồng chưa sử dụng ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, tránh xa các loại khí dễ bay hơi. Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị cho lá đồng là khoảng 25 độ C và độ ẩm không được vượt quá 70%.
Lá đồng không chỉ là vật liệu dẫn điện mà còn là vật liệu công nghiệp tiết kiệm chi phí nhất hiện nay. Lá đồng có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn so với vật liệu kim loại thông thường.
Băng keo lá đồng thường dẫn điện ở mặt đồng, và mặt dính cũng có thể được làm cho dẫn điện bằng cách cho bột dẫn điện vào keo. Do đó, bạn cần xác nhận xem mình cần băng keo lá đồng dẫn điện một mặt hay băng keo lá đồng dẫn điện hai mặt khi mua hàng.
Lá đồng bị oxy hóa nhẹ trên bề mặt có thể được loại bỏ bằng miếng bọt biển tẩm cồn. Nếu bị oxy hóa lâu ngày hoặc oxy hóa trên diện tích lớn, cần làm sạch bằng dung dịch axit sunfuric.
CIVEN Metal có băng keo lá đồng chuyên dụng cho kính màu rất dễ sử dụng.
Về lý thuyết thì đúng; tuy nhiên, do quá trình nấu chảy vật liệu không được thực hiện trong môi trường chân không và các nhà sản xuất khác nhau sử dụng nhiệt độ và quy trình tạo hình khác nhau, kết hợp với sự khác biệt về môi trường sản xuất, nên các nguyên tố vi lượng khác nhau có thể được trộn lẫn vào vật liệu trong quá trình tạo hình. Do đó, ngay cả khi thành phần vật liệu giống nhau, vẫn có thể có sự khác biệt về màu sắc giữa các nhà sản xuất.
Đôi khi, ngay cả đối với vật liệu lá đồng có độ tinh khiết cao, màu sắc bề mặt của lá đồng do các nhà sản xuất khác nhau sản xuất cũng có thể khác nhau về độ đậm nhạt. Một số người cho rằng lá đồng đỏ sẫm có độ tinh khiết cao hơn. Tuy nhiên, điều này không nhất thiết đúng, bởi vì ngoài hàm lượng đồng, độ nhẵn bề mặt của lá đồng cũng có thể gây ra sự khác biệt về màu sắc mà mắt người cảm nhận được. Ví dụ, lá đồng có độ nhẵn bề mặt cao sẽ có độ phản xạ tốt hơn, khiến màu sắc bề mặt trông nhạt hơn, và đôi khi thậm chí là hơi trắng. Trên thực tế, đây là hiện tượng bình thường đối với lá đồng có độ nhẵn tốt, cho thấy bề mặt nhẵn và ít nhám.
Lá đồng điện phân được sản xuất bằng phương pháp hóa học, do đó bề mặt thành phẩm không có dầu. Ngược lại, lá đồng cán được sản xuất bằng phương pháp cán vật lý, và trong quá trình sản xuất, dầu bôi trơn cơ học từ các con lăn có thể vẫn còn trên bề mặt và bên trong thành phẩm. Do đó, cần phải làm sạch bề mặt và tẩy dầu mỡ sau đó để loại bỏ cặn dầu. Nếu không loại bỏ cặn dầu, chúng có thể ảnh hưởng đến khả năng chống bong tróc của bề mặt thành phẩm. Đặc biệt trong quá trình cán ở nhiệt độ cao, cặn dầu bên trong có thể thấm lên bề mặt.
Độ nhẵn bề mặt của lá đồng càng cao thì độ phản xạ càng cao, có thể nhìn thấy màu trắng khi nhìn bằng mắt thường. Độ nhẵn bề mặt cao hơn cũng cải thiện đôi chút khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt của vật liệu. Nếu cần phủ lớp phủ sau này, nên chọn lớp phủ gốc nước càng nhiều càng tốt. Lớp phủ gốc dầu, do cấu trúc phân tử bề mặt lớn hơn, dễ bị bong tróc hơn.
Sau quá trình ủ, độ dẻo và độ đàn hồi tổng thể của vật liệu lá đồng được cải thiện, đồng thời điện trở suất giảm, giúp tăng độ dẫn điện. Tuy nhiên, vật liệu ủ dễ bị trầy xước và móp méo hơn khi tiếp xúc với vật cứng. Ngoài ra, rung động nhẹ trong quá trình sản xuất và vận chuyển có thể khiến vật liệu bị biến dạng và tạo ra các vết lõm. Do đó, cần đặc biệt cẩn thận trong quá trình sản xuất và gia công tiếp theo.
Do các tiêu chuẩn quốc tế hiện hành không có phương pháp và tiêu chuẩn kiểm tra chính xác và thống nhất cho vật liệu có độ dày dưới 0,2mm, nên việc sử dụng các giá trị độ cứng truyền thống để xác định trạng thái mềm hay cứng của lá đồng rất khó khăn. Do đó, các công ty sản xuất lá đồng chuyên nghiệp sử dụng độ bền kéo và độ giãn dài để phản ánh trạng thái mềm hay cứng của vật liệu, thay vì các giá trị độ cứng truyền thống.
Lá đồng ủ (trạng thái mềm):
- Độ cứng thấp hơn và độ dẻo cao hơn: Dễ dàng xử lý và tạo hình.
- Độ dẫn điện tốt hơn:Quá trình ủ làm giảm ranh giới và khuyết tật của hạt.
- Chất lượng bề mặt tốt: Thích hợp làm chất nền cho bảng mạch in (PCB).
Lá đồng bán cứng:
- Độ cứng trung gian: Có khả năng giữ được hình dạng nhất định.
- Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi một số sức mạnh và độ cứng: Được sử dụng trong một số loại linh kiện điện tử.
Lá đồng cứng:
- Độ cứng cao hơn: Không dễ bị biến dạng, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu kích thước chính xác.
- Độ dẻo thấp hơn: Cần cẩn thận hơn trong quá trình chế biến.
Độ bền kéo và độ giãn dài của lá đồng là hai chỉ tiêu hiệu suất vật lý quan trọng, có mối quan hệ nhất định và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ tin cậy của lá đồng. Độ bền kéo là khả năng của lá đồng chống lại lực kéo đứt, thường được biểu thị bằng megapascal (MPa). Độ giãn dài là khả năng vật liệu bị biến dạng dẻo trong quá trình kéo giãn, được biểu thị bằng phần trăm.
Độ bền kéo và độ giãn dài của lá đồng chịu ảnh hưởng của cả độ dày và kích thước hạt. Để mô tả hiệu ứng kích thước này, cần phải đưa vào tỷ lệ độ dày/kích thước hạt (T/D) không có đơn vị làm tham số so sánh. Độ bền kéo thay đổi khác nhau trong các khoảng tỷ lệ độ dày/kích thước hạt khác nhau, trong khi độ giãn dài giảm khi độ dày giảm khi tỷ lệ độ dày/kích thước hạt không đổi.